Cặp chỉ số phản ánh nội lực ngân hàng
Ngành ngân hàng từ lâu được xem là “xương sống” của thị trường chứng khoán Việt Nam, không chỉ nhờ quy mô tài sản và vốn hóa lớn mà còn bởi khả năng dẫn dắt xu hướng chung của thị trường.
.png)
Với thanh khoản cao và vị thế trọng yếu, cổ phiếu ngân hàng luôn nằm trong danh mục ưa thích của nhiều nhà đầu tư kể cả những người mới bắt đầu tham gia. Tuy nhiên, không phải ngân hàng nào cũng mang lại cơ hội như nhau. Để chọn được mã cổ phiếu phù hợp và tiềm năng, nhà đầu tư cần hiểu rõ hai chỉ số then chốt: CASA và NIM. Đây là những thước đo quan trọng phản ánh khả năng sinh lời và sức cạnh tranh của ngân hàng trong cả ngắn và dài hạn.
CASA – hay Current Account Savings Account là tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn trong tổng nguồn vốn huy động của ngân hàng. Nói cách khác, đây là lượng vốn mà ngân hàng nhận từ khách hàng nhưng chỉ phải trả mức lãi suất rất thấp, thường dưới 1%/năm, so với khoảng 4–5%/năm cho tiền gửi có kỳ hạn.
Nguồn vốn rẻ này đóng vai trò như “chi phí đầu vào” thấp, giúp ngân hàng có nhiều dư địa tăng lợi nhuận khi cho vay hoặc đầu tư. Chẳng hạn, nếu gửi tiết kiệm kỳ hạn một năm, khách hàng sẽ nhận được khoảng 5% lãi suất, nhưng với khoản tiền gửi không kỳ hạn – vốn có thể rút ra bất cứ lúc nào – mức lãi suất chỉ ở mức tượng trưng. Sự chênh lệch này chính là lý do CASA cao giúp ngân hàng tối ưu hiệu quả hoạt động.
Quý 2/2025, tỷ lệ CASA trung bình toàn hệ thống đạt khoảng 27,78%. Nổi bật hơn mặt bằng chung, một số ngân hàng đã duy trì tỷ lệ này ở mức rất cao như MBB với 37,74%, Techcombank đạt 36,39% và Vietcombank ở mức 35,51%. Các con số này cho thấy khả năng thu hút nguồn vốn giá rẻ vượt trội, song nhà đầu tư không nên chỉ nhìn vào thời điểm hiện tại. Việc đánh giá xu hướng biến động CASA trong ít nhất 2–3 năm sẽ giúp xác định xem ngân hàng có khả năng duy trì lợi thế này một cách bền vững hay không.
Nếu CASA phản ánh khả năng huy động vốn giá rẻ, thì NIM – Net Interest Margin lại cho thấy hiệu quả sử dụng vốn đó để tạo lợi nhuận. NIM là biên lãi ròng, được tính từ chênh lệch giữa lãi suất cho vay hoặc đầu tư và chi phí huy động vốn. Ví dụ, nếu ngân hàng huy động vốn với lãi suất 5%/năm nhưng cho vay ở mức 9%/năm, phần chênh lệch 4% chính là NIM. Đây là một trong những chỉ số được giới đầu tư và phân tích tài chính quan tâm nhiều nhất khi nhắc đến hiệu quả kinh doanh của một ngân hàng.
Hiện tại, NIM trung bình của toàn ngành ngân hàng ở mức khoảng 3,17%. Một số ngân hàng đạt mức vượt trội so với trung bình, trong đó VPBank dẫn đầu với 5,45%, tiếp theo là HDBank với 5,16% và MBBank với 4,11%. NIM cao đồng nghĩa với việc ngân hàng tạo ra nhiều lợi nhuận hơn trên mỗi đồng vốn cho vay hoặc đầu tư, phản ánh năng lực quản trị và chiến lược kinh doanh hiệu quả. Ngược lại, NIM thấp có thể xuất phát từ chi phí vốn cao hoặc việc phân bổ vốn vào các kênh sinh lời kém hiệu quả.
Cách kết hợp hai chỉ số để chọn cổ phiếu ngân hàng
Khi kết hợp cả hai tiêu chí, nhà đầu tư sẽ có bức tranh rõ ràng hơn về nội lực của ngân hàng. Một ngân hàng vừa có CASA cao vừa duy trì NIM ở mức tốt thường sở hữu lợi thế cạnh tranh bền vững, nhờ chi phí vốn thấp và khả năng khai thác vốn hiệu quả.
Ngược lại, NIM cao nhưng CASA thấp có thể mang lại kết quả khả quan trong ngắn hạn nhưng tiềm ẩn rủi ro nếu lãi suất huy động tăng. CASA cao nhưng NIM thấp cũng cần được phân tích kỹ nguyên nhân, bởi có thể ngân hàng tập trung cho vay ở các phân khúc lãi suất thấp để đạt mục tiêu khác. Trường hợp cả CASA và NIM đều thấp thường không phải lựa chọn ưu tiên đối với nhà đầu tư.
Kinh nghiệm thực tế cho thấy, thay vì chỉ xem xét một ngân hàng đơn lẻ, nhà đầu tư nên so sánh các chỉ số này với mặt bằng chung của toàn ngành. Việc theo dõi xu hướng biến động CASA và NIM trong giai đoạn 3–5 năm giúp nhận diện được những ngân hàng đang cải thiện nội lực.
Ngoài ra, yếu tố môi trường lãi suất cũng rất quan trọng: khi lãi suất giảm, những ngân hàng có CASA cao thường là nhóm hưởng lợi rõ rệt nhất. Bên cạnh đó, chiến lược số hóa và đầu tư công nghệ cũng đóng vai trò lớn trong việc duy trì CASA ở mức cao, bởi các dịch vụ ngân hàng điện tử và hệ sinh thái thanh toán số thường khuyến khích khách hàng giữ tiền trong tài khoản thanh toán lâu hơn.
Với những nhà đầu tư mới, một nguyên tắc đơn giản nhưng hữu ích là ưu tiên những ngân hàng có NIM từ 3,5% trở lên và CASA tối thiểu 25%, đồng thời duy trì được xu hướng tăng ổn định trong 2–3 năm gần nhất. Những tiêu chí này không chỉ phản ánh khả năng sinh lời vượt trội mà còn cho thấy ngân hàng có sức chống chịu tốt hơn trước biến động thị trường, từ đó mang lại sự an tâm và tiềm năng sinh lợi cao hơn cho người nắm giữ cổ phiếu.