Khoảng 80% doanh nghiệp lữ hành còn quá nhỏ để "bơi ra biển lớn"
Du lịch Việt phục hồi mạnh về lượng khách, nhưng năng lực khai thác thị trường quốc tế còn hạn chế do phần lớn doanh nghiệp lữ hành quá nhỏ và phân mảnh.
Mục tiêu tăng trưởng nhanh, nhưng năng lực doanh nghiệp còn yếu
Tại Diễn đàn Tăng trưởng Kinh tế Việt Nam 2025, Chủ tịch HĐQT Vietravel, ông Nguyễn Quốc Kỳ đã nêu hàng loạt bất cập trong quá trình phát triển của ngành du lịch – lĩnh vực được xác định là ngành kinh tế mũi nhọn nhưng đang bộc lộ khoảng trống cả về chính sách và năng lực triển khai.

Năm 2024, ngành du lịch Việt Nam ghi nhận 17,6 triệu lượt khách quốc tế và 110 triệu lượt khách nội địa, đóng góp khoảng 8% GDP và tạo việc làm cho khoảng 6 triệu lao động. Tuy nhiên, so với các nước trong khu vực như Thái Lan, những con số này vẫn còn khoảng cách khá lớn, cả về mục tiêu dài hạn lẫn hiệu quả hiện tại.
Trong cơ cấu ngành, mảng lữ hành – vốn được xem là đầu mối kéo khách du lịch – đang bị đánh giá là mắt xích yếu. Theo ông Kỳ, hiện Việt Nam có hơn 150.000 doanh nghiệp lữ hành, nhưng phần lớn có quy mô nhỏ và siêu nhỏ, với doanh thu dưới 200 tỷ đồng và dưới 50 nhân sự. Gần 80% trong số đó không có khả năng mở rộng ra thị trường quốc tế.
Thực tế cho thấy, dù lượng khách từ các thị trường như Trung Quốc hay Hàn Quốc tăng trở lại sau đại dịch, nhưng phần lớn hoạt động lữ hành do các công ty nước ngoài đảm nhiệm. Các doanh nghiệp Việt chỉ chiếm phần rất nhỏ, gần như không tiếp cận được chuỗi giá trị khai thác khách du lịch từ các thị trường này.
Trong khi Nhà nước đã có nhiều chính sách hỗ trợ cho bất động sản du lịch, vận chuyển và các dịch vụ liên quan, thì lữ hành lại chưa có khung pháp lý riêng. Hiện chưa có văn bản quy phạm pháp luật nào cụ thể điều chỉnh hoặc tạo hành lang phát triển cho lĩnh vực này. Do quy mô nhỏ, nhiều doanh nghiệp lữ hành không có tài sản đảm bảo để tiếp cận tín dụng, dẫn đến tình trạng yếu lại càng khó cải thiện.
Hạ tầng xúc tiến còn thiếu, cơ chế chưa theo kịp thực tiễn
Một vấn đề khác được ông Kỳ nêu là sự thiếu vắng các cơ quan xúc tiến du lịch chuyên trách ở nước ngoài. Trong khi nhiều quốc gia trong khu vực như Malaysia hay Thái Lan duy trì hàng chục văn phòng xúc tiến du lịch quốc tế (lần lượt là 39 và 27), thì Việt Nam hiện vẫn chưa có một đơn vị xúc tiến nào hoạt động độc lập ngoài hệ thống đại sứ quán.
Sự thiếu vắng này khiến Việt Nam bị đánh giá thấp về hiệu quả quảng bá hình ảnh du lịch ra thế giới. Dẫn nguồn từ WTO, ông Kỳ cho biết tài nguyên du lịch của Việt Nam được xếp hạng 26, nhưng hiệu quả xúc tiến chỉ đứng thứ 117.
Ông cũng đề cập đến sự bất cập trong việc triển khai Nghị quyết về phát triển kinh tế ban đêm. Dù đã có văn bản chính sách, nhưng tại nhiều địa phương – bao gồm cả Hà Nội và TP.HCM – hoạt động buổi tối còn đơn điệu, chủ yếu là ăn uống hoặc giải trí cơ bản, thiếu các chương trình văn hóa đặc sắc. Các đoàn nghệ thuật đường phố, các hoạt động giao lưu văn hóa vẫn còn vắng bóng, đặc biệt ở các đô thị cấp hai và ba.
Một số mô hình thí điểm như tại Huế, phối hợp giữa doanh nghiệp và chính quyền để tổ chức không gian văn hóa đêm, đã cho thấy hiệu quả. Tuy nhiên, các địa phương khác vẫn gặp khó trong việc áp dụng khung hướng dẫn do Bộ Văn hóa ban hành, do thiếu nguồn lực thực thi.
Visa, hạ tầng giao thông và tàu biển – các điểm nghẽn chưa gỡ
Về chính sách visa, Việt Nam hiện miễn thị thực cho 26 quốc gia và mở rộng tiếp cận visa điện tử cho khoảng 80 nước. Tuy nhiên, theo ông Kỳ, con số này vẫn thua xa các nước lân cận như Thái Lan (112 nước) hay Malaysia (150 nước), khiến khả năng thu hút khách quốc tế bị hạn chế. Ông đề xuất mở rộng cơ chế song phương và đơn phương để nâng tổng số quốc gia được miễn thị thực lên khoảng 70, đồng thời nhấn mạnh rằng điều này không ảnh hưởng đến chủ quyền quốc gia.
Liên quan đến kết nối hàng không, ông cho rằng việc đầu tư các sân bay mới cần đi kèm với hệ thống giao thông hỗ trợ như metro hoặc đường sắt kết nối trực tiếp giữa các sân bay lớn. Ví dụ, tuyến metro giữa sân bay Tân Sơn Nhất và Long Thành sẽ là yếu tố then chốt giúp khách quốc tế nối chuyến thuận tiện. Hiện nay, khoảng cách di chuyển giữa hai sân bay này có thể mất 3–4 tiếng – trở thành rào cản lớn đối với các hành trình du lịch đa chặng.
Trong lĩnh vực du lịch tàu biển, Việt Nam vẫn chưa có cảng chuyên dụng đón khách quốc tế. Phần lớn các tàu hiện phải sử dụng tạm cảng hàng hóa hoặc nhà kho được cải tạo sơ sài. Với mục tiêu đón từ 300.000–400.000 khách tàu biển mỗi năm, theo ông Kỳ, đầu tư vào hệ thống cảng chuyên dụng là yêu cầu cấp thiết nếu muốn đưa phân khúc này phát triển bền vững.
Từ các phân tích trên, ông Nguyễn Quốc Kỳ cho rằng ngành du lịch Việt Nam cần một chiến lược tổng thể mang tính tích hợp – từ xúc tiến, pháp lý, tài chính đến hạ tầng.
Nếu chỉ đầu tư vào một vài khâu riêng lẻ như bất động sản nghỉ dưỡng hay dịch vụ vận chuyển mà thiếu trụ cột lữ hành, thiếu hệ thống xúc tiến quốc tế, hoặc thiếu kết nối giao thông và chính sách visa cạnh tranh – thì khó có thể đạt được mục tiêu 35 triệu khách quốc tế vào năm 2030.