Thiết kế nhỏ gọn, tinh gọn theo phong cách xe tay ga Honda
Honda EM1 e: viết tắt của "Electric Moped" là dòng xe điện nhỏ gọn tối ưu cho môi trường đô thị. Xe được phát triển dựa trên khung Underbone, tương tự nhiều mẫu tay ga của Honda như Lead giúp tối ưu trọng lượng và độ linh hoạt.

Về kích thước, bản EM1 e: tiêu chuẩn có dài x rộng x cao lần lượt 1.795 x 680 x 1.080 mm, trong khi bản Plus dài hơn một chút ở mức 1.860 mm. Cả hai bản đều có chiều dài cơ sở 1.300 mm, khoảng sáng gầm 135 mm, chiều cao yên 740 mm.

Ngoại hình xe gọn gàng với phần mặt nạ liền khối kéo dài từ đầu đến đuôi, hạn chế các mảng ốp rời để giảm trọng lượng. Cụm đèn chiếu sáng LED toàn phần từ đèn demi, pha đến xi-nhan mang lại hiệu quả chiếu sáng tốt và tiết kiệm năng lượng.
Bảng đồng hồ hình tròn, giao diện kỹ thuật số, hiển thị các thông số như tốc độ, quãng đường, chế độ tiết kiệm, báo pin và hành trình. Xe còn được trang bị cổng sạc USB 5V – 2.1A ngay trên thân, cho phép sạc điện thoại khi di chuyển.
Sàn để chân rộng, tạo cảm giác thoải mái khi lái lâu hoặc khi cần chở thêm đồ. Mặc dù vẫn sử dụng chìa khóa cơ truyền thống, EM1 e: vẫn giữ ưu thế ở sự đơn giản và chi phí bảo dưỡng thấp.

Trang bị khung gầm, phanh và lốp
Honda EM1 e: sử dụng giảm xóc ống lồng phía trước và phuộc lò xo đôi phía sau. Cấu hình này giúp xe giữ cân bằng và êm ái ngay cả khi di chuyển qua đường gồ ghề hay sỏi đá.
Hệ thống phanh gồm đĩa thủy lực trước 190 mm và phanh tang trống sau, kết hợp CBS (Combi Brake System) để phân bổ lực phanh giữa hai bánh, đảm bảo an toàn cho người lái.
Bánh trước 12 inch với lốp 90/90 – 12 44J, bánh sau 10 inch với lốp 100/90 – 10 56J. Bộ lốp này giúp xe nhẹ và linh hoạt hơn, dù người quen chạy lốp lớn sẽ cần thời gian làm quen. Trọng lượng không tải của EM1 e: ở mức 94 kg (bản tiêu chuẩn) và 96 kg (bản Plus), khá nhẹ so với các dòng xe điện đô thị.

Động cơ, pin và khả năng vận hành
Honda EM1 e: trang bị động cơ điện không chổi than gắn trực tiếp lên bánh sau. Công suất tối đa 1,7 kW tại 540 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 90 Nm tại 25 vòng/phút. Tốc độ tối đa được giới hạn ở mức 45 km/h, phù hợp cho di chuyển trong phố và khu dân cư.
Xe sử dụng pin MPP e: loại Lithium-ion, điện áp 50,26 V, dung lượng 29,4 Ah, trọng lượng 10,2 kg. Đây là loại pin tháo rời (detachable), giúp người dùng có thể mang pin vào nhà để sạc hoặc đổi pin tại trạm.
Thời gian sạc:
0 – 100%: khoảng 6 giờ
25 – 75%: khoảng 2,7 giờ
Với một lần sạc đầy, EM1 e: có thể di chuyển tối đa 40 km trong điều kiện tiêu chuẩn. Ngoài phương án sạc tại nhà, Honda còn cung cấp trạm Power Pack Exchanger e: để đổi pin đã sạc đầy giúp giảm thời gian chờ sạc.
Khi cần nạp năng lượng, người dùng có thể sạc pin thông qua bộ sạc Honda Power Pack e: với thời gian khoảng 2,7 giờ (160 phút) cho mức 25% – 75% hoặc 6 giờ cho 0% – 100%. Ngoài ra, người dùng cũng có thể tới Trung tâm trao đổi Honda Power Pack e: để đổi sang pin đã được sạc đầy, giúp tiết kiệm thời gian chờ.
Là phương tiện hướng tới nhu cầu di chuyển nội đô, mẫu xe này đạt tốc độ tối đa 45 km/h và quãng đường di chuyển khoảng 41,1 km cho mỗi lần sạc.
Đáng chú ý, phiên bản tại Indonesia có một số khác biệt so với bản dành cho thị trường Trung Quốc: phạm vi di chuyển lên tới 95 km và còn được trang bị tính năng kết nối điện thoại thông minh, mở rộng trải nghiệm cho người dùng.

Với khoảng sáng gầm 135 mm và bộ khung Underbone cho phép xe xử lý tốt các tình huống leo vỉa hè hoặc đường dốc nhẹ. Tư thế ngồi thoải mái, sàn để chân rộng và trọng lượng nhẹ giúp cả nam và nữ dễ dàng sử dụng.
Về giá bán, Honda EM1 e: hiện được phân phối tại Indonesia và Philippines với hai phiên bản: EM1 e: (các màu Trắng, Đen, Đỏ) và EM1 e: Plus (màu Xám).

Giá bán được tách riêng giữa thân xe và bộ pin. Cụ thể:
Thân xe: khoảng 46 – 51 triệu đồng (quy đổi từ 59.990 – 65.000 peso/IDR)
Pin MPP e:: 15 – 18 triệu đồng
Như vậy, tổng chi phí để sở hữu trọn bộ rơi vào khoảng 62 – 70 triệu đồng.
Nếu Honda EM1 e: được phân phối chính thức, đây sẽ là lựa chọn mới trong phân khúc xe điện đô thị tầm trung. Ưu thế nằm ở thương hiệu Honda, thiết kế quen thuộc, pin tháo rời tiện lợi và hệ thống phanh an toàn.
Tuy nhiên, để cạnh tranh với các đối thủ như VinFast Evo, Yamaha Neo’s hay Dat Bike, Honda cần mở rộng mạng lưới trạm đổi pin và tối ưu quãng đường di chuyển. Nếu làm được, EM1 e: hoàn toàn có thể trở thành một trong những mẫu xe điện ăn khách tại Việt Nam.