Trong quá trình sử dụng dịch vụ ngân hàng, không ít người vẫn thường nhầm lẫn giữa số thẻ ATM và số tài khoản ngân hàng. Thực tế, hai dãy số này hoàn toàn khác nhau, có chức năng riêng biệt và được dùng trong những tình huống cụ thể. Việc phân biệt rõ sẽ giúp khách hàng tránh sai sót khi giao dịch, nhất là trong chuyển khoản hay nhận tiền.
Số thẻ ATM là gì?
Số thẻ ATM là dãy số được in nổi hoặc in trực tiếp trên mặt trước của thẻ ATM, thẻ ghi nợ hoặc thẻ tín dụng. Thông thường, dãy số này có từ 12 đến 19 chữ số, tùy theo quy định của từng ngân hàng.
Mỗi con số trên thẻ đều mang ý nghĩa riêng:
- 4 số đầu tiên thường đại diện cho mã ngân hàng phát hành (BIN: Bank Identification Number).
- Các số tiếp theo là mã định danh khách hàng.
- Số cuối cùng dùng để kiểm tra, đảm bảo thẻ được phát hành hợp lệ.
Điểm cần lưu ý là số thẻ ATM chỉ gắn liền với chiếc thẻ đang sử dụng, không phải với tài khoản ngân hàng. Trong trường hợp khách hàng bị mất thẻ và phát hành lại, số thẻ mới sẽ khác hoàn toàn, mặc dù số tài khoản ngân hàng vẫn giữ nguyên.
Số tài khoản ngân hàng là gì?
Khác với số thẻ ATM, số tài khoản ngân hàng là dãy số được ngân hàng cấp khi khách hàng mở tài khoản. Số tài khoản thường có từ 9 đến 14 chữ số, tùy ngân hàng. Đây là mã định danh duy nhất để quản lý và thực hiện các giao dịch tài chính của khách hàng.
Số tài khoản ngân hàng được sử dụng trong nhiều trường hợp như:
- Nhận lương từ công ty.
- Chuyển tiền, nhận tiền qua Internet Banking hoặc Mobile Banking.
- Thanh toán hóa đơn, dịch vụ trực tuyến.
Điểm quan trọng là số tài khoản ngân hàng không thay đổi ngay cả khi khách hàng làm lại thẻ ATM.

Phân biệt số thẻ ATM và số tài khoản ngân hàng
Điểm khác nhau cơ bản giữa số thẻ ATM và số tài khoản
- Vị trí hiển thị: Số thẻ ATM in trên thẻ, còn số tài khoản chỉ có trong hợp đồng mở tài khoản, tin nhắn SMS, ứng dụng Mobile Banking hoặc giấy tờ ngân hàng cấp.
- Chức năng: Số thẻ ATM dùng chủ yếu để giao dịch trực tiếp trên máy POS, máy ATM hoặc thanh toán online; số tài khoản ngân hàng dùng cho chuyển khoản, nhận tiền.
- Tính ổn định: Số tài khoản gắn liền với tài khoản ngân hàng, không đổi khi thay thẻ; số thẻ ATM sẽ thay đổi nếu phát hành lại thẻ mới.
Một trong những nguyên nhân chính khiến nhiều người nhầm lẫn là do cả số thẻ ATM vàsố tài khoản đều là dãy số dài, liên quan trực tiếp đến giao dịch ngân hàng. Khi cần cung cấp thông tin nhận tiền, một số khách hàng vô tình đưa số thẻ thay vì số tài khoản, dẫn đến việc chuyển tiền thất bại.
Ngoài ra, một số ngân hàng hiện đã cho phép chuyển tiền qua số thẻ ATM, khiến người dùng càng khó phân biệt. Tuy nhiên, việc chuyển tiền qua số tài khoản vẫn phổ biến và an toàn hơn.
Số thẻ ATM và số tài khoản ngân hàng đều quan trọng nhưng có chức năng khác nhau. Khách hàng cần ghi nhớ: số thẻ ATM in trên thẻ, còn số tài khoản gắn liền với tài khoản để nhận và chuyển tiền. Hiểu đúng sẽ giúp các giao dịch tài chính diễn ra thuận lợi, tránh rủi ro và tiết kiệm thời gian.