Sau LNG, chuỗi dự án hợp tác tỷ USD đang hé mở chiến lược mới của Petrovietnam
Sau LNG, loạt dự án hợp tác hơn 1 tỷ USD được Petrovietnam triển khai từ 2023–2025 đang mở ra một hướng đi chiến lược mới.
Điện khí LNG và chuỗi giá trị liên kết
Trong bối cảnh nhu cầu điện năng tăng trung bình khoảng 2.500 MW mỗi năm như dự báo trong Quy hoạch điện VIII, ngành năng lượng Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức. Nguồn cung trung hạn còn thiếu ổn định, lưới truyền tải quá tải cục bộ, cơ chế đối với điện khí LNG chưa hoàn thiện, trong khi điện gió ngoài khơi mới đang ở giai đoạn khởi đầu.

Trước tình hình đó, Tập đoàn Dầu khí Việt Nam (Petrovietnam) là một trong số các doanh nghiệp nhà nước triển khai các dự án lớn trong lĩnh vực năng lượng, bao gồm điện khí và năng lượng tái tạo, với mục tiêu tăng khả năng đáp ứng nguồn điện cho hệ thống.
Theo Quy hoạch điện VIII, tổng công suất điện khí đến năm 2030 dự kiến đạt hơn 37.000 MW, chiếm gần 25% tổng công suất hệ thống. Để hiện thực hóa mục tiêu này, Petrovietnam phát triển chuỗi dự án liên quan đến điện khí sử dụng khí tự nhiên và khí hóa lỏng (LNG).
Một trong những dự án hạ tầng quan trọng là kho cảng LNG Thị Vải do PV GAS – đơn vị thành viên của Petrovietnam làm chủ đầu tư. Kho này có công suất giai đoạn 1 là 1 triệu tấn/năm và đang được mở rộng lên 3 triệu tấn/năm. Cơ sở hạ tầng tại đây có khả năng tiếp nhận tàu lên đến 100.000 DWT và cung cấp khí tái hóa cho các nhà máy điện.
Gắn liền với đó là cụm dự án Nhà máy điện Nhơn Trạch 3 và 4, sử dụng LNG nhập khẩu, với tổng công suất 1.624 MW. Đây là tổ hợp nhà máy điện khí LNG đầu tiên ở Việt Nam áp dụng tuabin khí thế hệ mới. Hai tổ máy đã lần lượt hòa lưới điện quốc gia vào tháng 2 và tháng 6 năm 2025. Khi vận hành toàn bộ công suất vào cuối năm nay, dự kiến cung cấp khoảng 9 tỷ kWh điện mỗi năm.
Ngoài ra, Petrovietnam phối hợp với EVN triển khai dự án Nhà máy Nhiệt điện LNG Quảng Trạch II (1.500 MW), sử dụng LNG thay vì than như thiết kế ban đầu. Khí LNG cho dự án này dự kiến được cung cấp từ kho Vũng Áng. Dự án đánh dấu việc mở rộng địa lý các dự án điện khí LNG từ khu vực phía Nam ra miền Trung và Bắc Trung Bộ.
Bên cạnh LNG nhập khẩu, Petrovietnam cũng đầu tư vào chuỗi dự án sử dụng khí nội địa. Dự án đáng chú ý là chuỗi khí – điện Lô B – Ô Môn với tổng công suất gần 3.800 MW. Trong đó, Tập đoàn trực tiếp đầu tư tổ máy Ô Môn IV (1.155 MW). Hệ thống này bao gồm đường ống dài hơn 400 km dẫn khí từ mỏ ngoài khơi về Trung tâm điện lực Ô Môn (Cần Thơ). Khi hoàn thành, dự án có khả năng cung cấp khoảng 5 tỷ m³ khí mỗi năm.
Định hướng đầu tư điện gió ngoài khơi
Cùng với điện khí, Petrovietnam đang mở rộng sang lĩnh vực năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện gió ngoài khơi – lĩnh vực được đánh giá có tiềm năng lớn tại Việt Nam. Một số đơn vị thành viên của Tập đoàn đã tham gia vào chuỗi cung ứng quốc tế, cung cấp thiết bị và cấu kiện cho các dự án điện gió tại châu Á và châu Âu.

Trong năm 2023, PTSC – đơn vị thành viên của Petrovietnam đã ký hợp đồng với Ørsted (Đan Mạch) chế tạo 33 chân đế tuabin gió cho dự án Greater Changhua 2b & 4 tại Đài Loan, với giá trị hợp đồng 300 triệu USD. Đồng thời, PTSC cũng tham gia chế tạo trạm biến áp ngoài khơi cho dự án Baltica 2 tại Ba Lan, công suất 1,5 GW.
Tại Việt Nam, Petrovietnam và các đối tác như Sembcorp (Singapore), Tenaga Nasional và Petronas (Malaysia) đã ký kết thỏa thuận hợp tác phát triển dự án điện gió ngoài khơi hơn 2.000 MW tại vùng biển Việt Nam, với phương án truyền tải điện qua cáp ngầm để xuất khẩu sang các nước trong khu vực.
Hiện nay, Petrovietnam cùng Bộ Công Thương xây dựng đề án thí điểm phát triển điện gió ngoài khơi. Các đơn vị thành viên đã hoàn tất một số khảo sát kỹ thuật và đang chờ cấp phép để triển khai dự án đầu tiên, chủ yếu tập trung tại các vùng biển phía Nam và Bắc Trung Bộ.
Tính đến giữa năm 2025, tổng giá trị hợp đồng và thỏa thuận trong lĩnh vực điện gió ngoài khơi mà Petrovietnam tham gia đã vượt mốc 1 tỷ USD.
Mở rộng các loại hình năng lượng mới
Bên cạnh điện khí và điện gió, Petrovietnam triển khai nhiều sáng kiến hướng đến giảm phát thải và chuyển đổi năng lượng. Tại Nhà máy Lọc dầu Dung Quất, Công ty Lọc hóa dầu Bình Sơn (BSR) đã áp dụng nhiều giải pháp kỹ thuật, giúp tiết kiệm năng lượng tương đương khoảng 10 triệu USD/năm. Đáng chú ý, đơn vị này đang nghiên cứu và sản xuất thử nghiệm nhiên liệu hàng không bền vững (SAF).
Trong khi đó, PV Power – đơn vị phát điện của Petrovietnam – đang phát triển các dự án điện mặt trời lòng hồ, điện gió trên bờ, điện rác và thủy điện nhỏ. Đồng thời, các sáng kiến về hydrogen, pin lưu trữ và amoniac xanh (green ammonia) cũng đang được nghiên cứu.
Nhiều nhà máy điện hiện hữu của PV Power đã được lắp đặt hệ thống điện mặt trời áp mái phục vụ vận hành nội bộ.
Tác động hệ thống và nguồn vốn
Các dự án điện khí và tái tạo do Petrovietnam triển khai chủ yếu bố trí ở miền Nam, Tây Nam Bộ và Bắc Trung Bộ – những khu vực đang có nhu cầu điện cao hoặc gặp khó khăn về truyền tải. Việc này giúp giảm tải cho đường dây truyền tải Bắc – Nam trong các giai đoạn cao điểm.
Một điểm đáng chú ý là các dự án lớn nói trên phần lớn được triển khai bằng nguồn vốn tự chủ của Petrovietnam, không sử dụng bảo lãnh của Chính phủ. Đồng thời, Tập đoàn cũng mở rộng hợp tác quốc tế với nhiều đối tác lớn như Aramco, ADNOC, Ørsted, TotalEnergies… trong các lĩnh vực LNG, điện gió ngoài khơi và công nghệ thu giữ carbon (CCS/CCUS).
Việc tham gia vào các hoạt động chuyển đổi năng lượng và đầu tư vào các dự án điện khí, năng lượng tái tạo được Petrovietnam thực hiện song song với mục tiêu tăng cường an ninh năng lượng và đáp ứng nhu cầu phát triển hạ tầng điện trong dài hạn.