FTA mở ra lợi thế cạnh tranh mới cho hàng Việt
Phát biểu tại Hội thảo “Xuất xứ hàng hóa” tổ chức chiều 27/10 trong khuôn khổ Hội chợ Mùa Thu lần thứ nhất - 2025, bà Trịnh Thị Thu Hiền, Phó Cục trưởng Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương) khẳng định: “Quy tắc xuất xứ hàng hóa không chỉ là yêu cầu kỹ thuật trong thương mại quốc tế, mà là chìa khóa giúp hàng Việt khẳng định vị thế trên thị trường toàn cầu”.
Theo bà Hiền, giữa các quốc gia có hiệp định thương mại tự do (FTA) và những quốc gia không có hiệp định, sự khác biệt thể hiện rõ nhất ở mức ưu đãi thuế quan. Cùng một loại hàng hóa, cùng một doanh nghiệp, nhưng nếu được cấp giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) trong khuôn khổ FTA, mức thuế nhập khẩu có thể giảm từ 24% xuống còn 0%. Đó là một lợi thế đáng kể, giúp hàng Việt cạnh tranh sòng phẳng và mở rộng thị phần tại những thị trường khó tính.

Bà Trịnh Thị Thu Hiền, Phó Cục trưởng Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương)
Lấy ví dụ cụ thể, bà Hiền cho biết, một mặt hàng nông sản của Việt Nam xuất khẩu sang Nhật Bản, nếu nằm trong khuôn khổ Hiệp định ASEAN - Nhật Bản hoặc Việt Nam - Nhật Bản, thuế suất dao động từ 7 - 24%. Nhưng nếu cùng lô hàng đó được cấp chứng nhận xuất xứ trong khuôn khổ CPTPP hoặc RCEP, mức thuế nhập khẩu sẽ giảm về 0% ngay khi hiệp định có hiệu lực. “Đây là minh chứng rõ nhất cho thấy FTA đã và đang tạo ra một bức tranh hoàn toàn khác về năng lực cạnh tranh hàng hóa Việt Nam,” bà Hiền nhận định.
Báo cáo của Cục Xuất nhập khẩu cũng cho thấy, sau 4 năm thực thi Hiệp định EVFTA (2020 - 2024), kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Liên minh châu Âu tăng trưởng ổn định, đặc biệt ở các nhóm hàng có chứng từ xuất xứ hợp lệ. Ba mặt hàng chủ lực gồm dệt may, giày dép và thủy sản đều ghi nhận sự gia tăng đáng kể về tỷ lệ được hưởng ưu đãi thuế quan. Trong đó, giày dép là mặt hàng có tỷ lệ tận dụng ưu đãi cao nhất, gần như toàn bộ kim ngạch xuất khẩu sang EU đều có C/O hợp lệ, trong khi thủy sản và dệt may cũng đạt kết quả tích cực.
Sự khác biệt về quy tắc xuất xứ giữa các hiệp định cũng được bà Hiền phân tích rõ. Cùng là một sản phẩm dệt may, nhưng nếu xuất sang ASEAN, doanh nghiệp chỉ cần thực hiện công đoạn cắt may tại Việt Nam là đủ điều kiện. Xuất sang Nhật Bản hoặc EU, quy tắc đòi hỏi hai công đoạn, từ dệt vải đến may hoàn thiện. Còn nếu xuất sang Canada hoặc Mexico theo CPTPP, hàng hóa phải trải qua 3 công đoạn từ xe sợi, dệt vải đến may mặc. “Như vậy, cùng là một chiếc áo, nhưng quy định xuất xứ ở mỗi thị trường lại hoàn toàn khác nhau. Doanh nghiệp chỉ có thể tận dụng ưu đãi khi hiểu rõ và chuẩn bị chuỗi cung ứng phù hợp”, bà Hiền nhấn mạnh.
Quy tắc xuất xứ: Nền tảng của tăng trưởng bền vững
Theo bà Trịnh Thị Thu Hiền, trong bất kỳ hiệp định thương mại nào, chương quy tắc xuất xứ luôn song hành với chương mở cửa thị trường. Nếu chương mở cửa quy định mức ưu đãi thuế, thì quy tắc xuất xứ chính là “tấm vé thông hành” để doanh nghiệp được hưởng ưu đãi đó. Nói cách khác, quy tắc xuất xứ chính là trụ cột bảo đảm tính minh bạch, công bằng và hợp pháp của thương mại toàn cầu.
Việc xác định xuất xứ hàng hóa, theo bà Hiền, không chỉ giúp ngăn chặn gian lận thương mại mà còn củng cố niềm tin đối với hàng Việt Nam. Có những mặt hàng đòi hỏi xuất xứ thuần túy, chẳng hạn như nông sản, thủy sản hoặc khoáng sản. Ngược lại, nhiều sản phẩm công nghiệp hoặc chế biến được phép sử dụng nguyên liệu nhập khẩu, miễn là quy trình sản xuất đủ sâu để làm thay đổi mã HS và bản chất sản phẩm. “Ví dụ, hạt ca cao nhập khẩu từ châu Phi, sau khi chế biến thành socola tại Việt Nam, nếu đáp ứng quy tắc chuyển đổi mã HS thì sản phẩm vẫn được công nhận là hàng hóa có xuất xứ Việt Nam”, bà dẫn chứng.

Phó Cục trưởng Cục Xuất nhập khẩu Trịnh Thị Thu Hiền khẳng định, quy tắc xuất xứ là chìa khóa giúp hàng Việt tận dụng ưu đãi thuế quan và khẳng định vị thế trong hội nhập.
Bà Hiền cũng nhấn mạnh, để tận dụng lợi thế từ FTA, doanh nghiệp cần chủ động xây dựng kế hoạch sản xuất - kinh doanh phù hợp, nắm rõ các quy định về xuất xứ và chuẩn bị hồ sơ chứng minh nguồn gốc ngay từ đầu chuỗi cung ứng. Không ít doanh nghiệp mất cơ hội hưởng ưu đãi chỉ vì chậm trễ trong khâu chứng từ, hoặc không kịp điều chỉnh nguồn nguyên liệu theo quy định của hiệp định.
Song song với cơ chế cấp C/O truyền thống, Việt Nam hiện đang triển khai chương trình tự chứng nhận xuất xứ hàng hóa, cho phép doanh nghiệp đủ điều kiện được tự xác nhận nguồn gốc sản phẩm. Đây được coi là bước tiến lớn, giảm gánh nặng thủ tục, đồng thời thúc đẩy tinh thần tự chủ và trách nhiệm của cộng đồng doanh nghiệp. Số liệu của Cục Xuất nhập khẩu cho thấy, từ năm 2020 - 2025, số lượng lô hàng được tự chứng nhận xuất xứ tăng mạnh, phản ánh hiệu quả và sự tin tưởng của doanh nghiệp vào cơ chế mới.
Nhìn về tương lai, bà Hiền cho rằng, lợi thế cạnh tranh của hàng Việt không chỉ nằm ở chi phí hay giá thành, mà quan trọng hơn là khả năng chứng minh nguồn gốc minh bạch và tận dụng hiệu quả ưu đãi thuế quan. “Việc hiểu quy tắc là chưa đủ, doanh nghiệp cần biến hiểu biết đó thành hành động cụ thể trong sản xuất, đầu tư và xuất khẩu,” bà nhấn mạnh. Cục Xuất nhập khẩu đang phối hợp cùng các hiệp hội ngành hàng, địa phương và các cơ quan báo chí, trong đó có Báo Công Thương, để đẩy mạnh tuyên truyền, phổ biến và tập huấn về quy tắc xuất xứ, giúp doanh nghiệp chủ động hơn trước các cam kết hội nhập mới.
Bà Hiền khẳng định, xuất xứ hàng hóa không chỉ là điều kiện để được hưởng ưu đãi thuế quan, mà còn là biểu hiện của uy tín quốc gia. Một sản phẩm được chứng nhận xuất xứ minh bạch là minh chứng cho năng lực quản trị, cho trách nhiệm và sự tôn trọng luật chơi thương mại quốc tế của doanh nghiệp Việt Nam. Đó cũng chính là nền tảng để hàng Việt tiến xa, giữ vững niềm tin trên thị trường toàn cầu.
